Xem thông tin khác của trường Học Viện nông nghiệp Việt Nam
Đề án tuyển chọn sinh đang rất được cập nhật, quý bạn vui tươi chờ mua sau.Bạn đang xem: Mã sinh viên học viện nông nghiệp
Mã trường: HVN
Tên giờ Anh: VIETNAM NATIONAL UNIVERSITY OF AGRICULTURE
Năm thành lập: 1956
Cơ quan công ty quản: Bộ nông nghiệp và cải tiến và phát triển nông thôn
NHÓM NGÀNH/NGÀNH VÀ TỔ HỢP XÉT TUYỂN HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT nam giới NĂM 2024:
>> XEM bỏ ra TIẾT PHƯƠNG ÁN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY
Tham Gia Group giành cho 2K7 luyện thi Tn thpt - ĐGNL - ĐGTD
⭐ 
Kỳ thi Đánh giá năng lượng năm 2024 ⭐ 
Đáp án đề thi giỏi nghiệp thpt 2024 - tất cả các môn ⭐ 
Đề thi demo vào lớp 10
Chào bạn Đăng Nhập -------Font------- fonts Unicode phông ABC font Vni Text không vệt
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC NHÓM HỌC |
Xem thêm: Ngành Nghề Dành Cho Sinh Viên Có Việc Làm Tốt Nhất? 25 Công Việc Tốt Nhất Dành Cho Sinh Viên
1 | 675156 | Hoàng Minh | Ánh | K67QTMA | K67-22-Quản trị sale A | |||
2 | 683505 | Đinh Thái | Bình | K68DKTDHB | K68-23-Kỹ thuật tinh chỉnh và tự động hóa B | |||
3 | 675240 | Phạm Ngọc | Diệp | K67QTKDB | K67-22-Quản trị kinh doanh B | |||
4 | 675245 | Phạm Thị Huyền | Diệu | K67QTKDB | K67-22-Quản trị sale B | |||
5 | 683343 | Đỗ Minh | Dũng | K68DKTDHA | K68-23-Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A | |||
6 | 687905 | Lê Đình | Dương | K68QLTNMTA | K68-23-Quản lý tài nguyên và môi trường xung quanh A | |||
7 | 670383 | Nguyễn Đắc | Dương | K67CNCDTA | K67-22-Công nghệ chuyên môn cơ điện tử A | |||
8 | 687563 | Nguyễn Thanh | Dương | K68MMTA | K68-23-Mạnh máy tính xách tay và truyền thông dữ liệu A | |||
9 | 682009 | Nguyễn Minh | Đạt | K68CNTYA | K68-23-Chăn nuôi thú y A | |||
10 | 675366 | Đỗ Thị Thu | Hạnh | K67QTKDB | K67-22-Quản trị kinh doanh B | |||
11 | 675358 | Ngô Mai | Hằng | K67QTKDA | K67-22-Quản trị kinh doanh A | |||
12 | 675381 | Tạ Thị Thanh | Hậu | K67QTKDB | K67-22-Quản trị marketing B | |||
13 | 6667388 | Lê Thúy | hiền đức | K66CNSHA | K66-21-Công nghệ sinh học tập A | |||
14 | 680433 | Nguyễn Đức | nhân từ | K68DKTDHA | K68-23-Kỹ thuật điều khiển và tinh chỉnh và tự động hóa A | |||
15 | 686753 | chi phí Ngọc | Hoàng | K68KTTCB | K68-23-Kinh tế tài bao gồm B | |||
16 | 6655662 | nai lưng Thị Hồng | Huế | K66KEG | K66-21-Kế toán G | |||
17 | 6661173 | Lê Thị Minh | Huệ | K66CNSHA | K66-21-Công nghệ sinh học tập A | |||
18 | 6654410 | Nguyễn Văn | Hùng | K66NTTS | K66-21-Nuôi trồng thủy sản | |||
19 | 680963 | Đỗ Đức | Huy | K68QLTNMTA | K68-23-Quản lý tài nguyên và môi trường A | |||
trăng tròn | 677681 | Nguyễn Hoàng | Huy | K67KTPTA | K67-22-Kinh tế cải tiến và phát triển | |||
21 | 681443 | Nguyễn Tiến | Huy | K68CNOTOB | K68-23-Công nghệ kỹ thuật xe hơi B | |||
22 | 687682 | è Tuấn | Kiệt | K68CNTTC | K68-23-Công nghệ thông tin C | |||
23 | 672936 | Nguyễn Thị | Linh | K67KED | K67-22-Kế toán D | |||
24 | 675641 | è cổ Diệu | Linh | K67QTKDB | K67-22-Quản trị kinh doanh B | |||
25 | 686445 | Nguyễn Huy | Long | K68KDTPA | K68-23-Công nghệ và marketing thực phẩm A | |||
26 | 671650 | Lê Đức | Lương | K67HTTTA | K67-22-Hệ thống thông tin A | |||
27 | 680974 | Vũ Đại | Nguyên | K68RHQA | K68-23-Công nghệ rau củ quả và phong cảnh A | |||
28 | 6665500 | Phạm Thu Yến | Nhi | K66CNTPB | K66-21-Công nghệ hoa màu B | |||
29 | 675857 | Nguyễn Văn | Phi | K67QTKDB | K67-22-Quản trị sale B | |||
30 | 681441 | Nguyễn Tuấn | Phương | K68CNOTOB | K68-23-Công nghệ kỹ thuật ô tô B | |||
31 | 670512 | Bùi Khánh | Quân | K67DKTDHA | K67-22-Kỹ thuật điều khiển và tinh chỉnh và auto hóa A | |||
32 | 670522 | Nguyễn Minh | Quý | K67DKTDHA | K67-22-Kỹ thuật điều khiển và tinh chỉnh và tự động hóa hóa A | |||
33 | 6661366 | Nguyễn Thị | Quỳnh | K66KEG | K66-21-Kế toán G | |||
34 | 683114 | Doãn Văn | đánh | K68MMTA | K68-23-Mạnh máy tính và truyền thông media dữ liệu A | |||
35 | 6662271 | è Văn | Tấn | K66NTTS | K66-21-Nuôi trồng thủy sản | |||
36 | 683641 | Mai Ngọc | Thái | K68CNOTOB | K68-23-Công nghệ kỹ thuật xe hơi B | |||
37 | 675962 | trằn Danh | Thái | K67QTKDC | K67-22-Quản trị kinh doanh C | |||
38 | 671875 | Nguyễn Xuân | Thanh | K67HTTTC | K67-22-Hệ thống thông tin C | |||
39 | 638360 | trần Phúc | Thanh | K63CNKTOB | K63-18-Công nghệ kỹ thuật xe hơi B | |||
40 | 680723 | đá quý A | Thanh | K68RHQA | K68-23-Công nghệ rau trái cây và phong cảnh A | |||
41 | 676806 | Nguyễn Minh | Thảo | K67LOGISB | K67-22-Logistic và quản lý chuỗi đáp ứng B | |||
42 | 674030 | Vũ Thị Hồng | Thắm | K67KTA | K67-22-Kinh tế A | |||
43 | 650527 | Lâm Thị Quỳnh | Trang | K65TYC | K65-20-Thú y C | |||
44 | 672316 | Nguyễn Quốc | Trung | K67QLTPA | K67-22-Quản lý hoa màu | |||
45 | 686538 | Nguyễn Duy | trường | K68KDTPA | K68-23-Công nghệ và marketing thực phẩm A | |||
46 | 6652637 | Nguyễn Đức | ngôi trường | K66TYG | K66-21-Thú y G | |||
47 | 683590 | Phạm quang | Tùng | K68DKTDHB | K68-23-Kỹ thuật điều khiển và tinh chỉnh và tự động hóa B | |||
48 | 670580 | Phùng Văn | Tùng | K67DKTDHA | K67-22-Kỹ thuật điều khiển và auto hóa A | |||
49 | 6665311 | Bùi Xuân | Vũ | K66NNCNCA | K66-21-Nông nghiệp công nghệ cao | |||
50 | 673683 | Nguyễn Thị Hải | Yến | K67KED | K67-22-Kế toán D |
home | |||
Đầu trang | About |