Điểm chuẩn VYA - Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam 2023 đã được công bố đến các thí sinh tngày 23/8. Xem chi tiết điểm chuẩn của trường theo điểm thi tốt nghiệp THPT và điểm học bạ phía dưới.
Bạn đang xem: Học viện thanh thiếu niên ngành
Điểm chuẩn Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam năm 2023
Tra cứu điểm chuẩn Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam năm 2023 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!
Điểm chuẩn Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam năm 2023
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam - 2023
✯ Điểm thi THPT - Xem ngay ✯ Điểm học bạ - Xem ngayĐiểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7760102 | Công tác Thanh thiếu niên | C00; C20; A09; D01 | 17 | |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C00; C20; A09; D01 | 17 | |
3 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C20; A09; D01 | 17 | |
4 | 7380101 | Luật | C00; C20; A09; A00 | 22 | |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; C20; D01; D66 | 24 | |
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; C20; D01; A09 | 18 | |
7 | 7310401 | Tâm lý học | C00; C20; A09; D01 | 21 |
Xem thêm: Sự Hình Thành Và Phát Triển Nhân Cách Sinh Viên, Sự Hình Thành Nhân Cách Của Sinh Viên Việt Nam
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; C20; D01; D66 | 25.5 | |
2 | 7380101 | Luật | C00; C20; D01; A09 | 24.5 | |
3 | 7310401 | Tâm lý học | C00; C20; D01; A09 | 20 | |
4 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C20; D01; A09 | 20 | |
5 | 7760102 | Công tác thanh thiếu niên | C00; C20; D01; A09 | 20 | |
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; C20; D01; A09 | 20 | |
7 | 7310202 | Xây dựng đảng và chính quyền nhà nước | C00; C20; D01; A09 | 20 |
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Điểm chuẩn Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên hotrothanhnien.com
Xem thông tin khác của trường Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam

Mã trường: HTN
vуa.edu.vnCác ngành đào tạo, chỉ tiêu, tổ hợp xét tuyển Học ᴠiện Thanh thiếu niên Việt Nam 2024:
Tại Hà Nội:
STT
Ngành học
Mã ngành
Chỉ tiêu
(dự kiến)
Mã tổ hợp
Tổ hợp môn xét tuyển
Học bạ
Điểm thi
1
Công tác Thanh thiếu niên
7760102
75
75
C00
Văn + Sử + Địa
C20
Văn + Địa + GDCD
D01
Văn + Toán + Anh
A09
Toán + Địa +GDCD
2
Công tác Xã hội
7760101
75
75
C00
Văn + Sử + Địa
C20
Văn + Địa + GDCD
D01
Văn + Toán + Anh
A09
Toán + Địa +GDCD
3
Luật
7380101
180
200
C00
Văn + Sử + Địa
C20
Văn + Địa + GDCD
A00
Toán + Lý + Hóa
A09
Toán + Địa +GDCD
4
Quan hệ Công chúng
7320108
75
75
C00
Văn + Sử + Địa
C20
Văn + Địa + GDCD
D01
Văn + Toán + Anh
D15
Văn + Địa + Anh
5
Quản lý Nhà nước
7310205
75
75
C00
Văn + Sử + Địa
C20
Văn + Địa + GDCD
D01
Văn + Toán + Anh
A09
Toán + Địa +GDCD
6
Tâm lý học
7310401
100
100
C00
Văn + Sử + Địa
C20
Văn + Địa + GDCD
D01
Văn + Toán + Anh
A09
Toán + Địa +GDCD
7
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước
7310202
75
75
C00
Văn + Sử + Địa
C20
Văn + Địa + GDCD
D01
Văn + Toán + Anh
A09
Toán + Địa +GDCD
Tại Tp. Hồ Chí Minh:
STT | Ngành học | Mã ngành | Chỉ tiêu (dự kiến) | Mã tổ hợp | Tổ hợp môn xét tuyển | |
Học bạ | Điểm thi | |||||
1 | Công tác Thanh thiếu niên | 7760102 | 50 | 50 | C00 | Văn + Sử + Địa |
C20 | Văn + Địa + GDCD | |||||
D01 | Văn + Toán + Anh | |||||
A09 | Toán + Địa +GDCD | |||||
2 | Luật | 7380101 | 25 | 25 | C00 | Văn + Sử + Địa |
C20 | Văn + Địa + GDCD | |||||
A00 | Toán + Lý + Hóa | |||||
A09 | Toán + Địa +GDCD | |||||
3 | Xâу dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | 7310202 | 25 | 25 | C00 | Văn + Sử + Địa |
C20 | Văn + Địa + GDCD | |||||
D01 | Văn + Toán + Anh | |||||
A09 | Toán + Địa +GDCD |